23 hóa chất tháp giải nhiệt xử lý nước và cáu cặn hiệu quả nhất
1. Tổng quan về hóa chất tháp giải nhiệt
Hóa chất tháp giải nhiệt là các hợp chất chuyên dụng giúp kiểm soát và xử lý các yếu tố gây hại trong hệ thống làm mát. Đặc biệt là vi sinh vật như nấm, rong rêu và vi khuẩn.
Không chỉ có tác dụng diệt khuẩn, ngăn ngừa tái nhiễm, 1 số loại hóa chất còn có khả năng loại bỏ cáu cặn, chống ăn mòn linh kiện.
Từ đó, bảo vệ toàn bộ cấu trúc và nâng cao hiệu suất hoạt động của tháp.
Việc lựa chọn đúng loại hóa chất và liều lượng phù hợp phụ thuộc vào kiểu tháp, mức độ sử dụng và tình trạng nước cấp.
Nếu sử dụng đúng cách, hóa chất không chỉ giúp duy trì hiệu quả làm mát ổn định, mà còn kéo dài tuổi thọ hệ thống.
2. Tại sao phải sử dụng hóa chất vệ sinh tháp giải nhiệt?
Sử dụng hóa chất vệ sinh tháp giải nhiệt không chỉ là bước bảo trì cần thiết mà còn là giải pháp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
2.1. Tác hại khi không sử dụng hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt
Việc không sử dụng hóa chất xử lý nước cho tháp giải nhiệt có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho hệ thống như:
Hình thành cáu cặn và rỉ sét: Khoáng chất trong nước dễ kết tủa tạo cáu cặn bám vào bề mặt trao đổi nhiệt và đường ống. Đồng thời, gây ăn mòn kim loại, làm rỉ sét thiết bị.
Sự phát triển của vi sinh vật, rong rêu: Môi trường ẩm ướt tạo điều kiện cho vi khuẩn, rong rêu phát triển nhanh, làm tắc nghẽn dòng chảy. Đồng thời, phát sinh mùi hôi và ảnh hưởng đến chất lượng nước.
Sự tích tụ cáu cặn và vi sinh vật gây cản trở quá trình truyền nhiệt, khiến hệ thống giải nhiệt tiêu tốn nhiều năng lượng hơn. Kéo theo chi phí vận hành và bảo trì tăng cao.
2.2. Lợi ích khi sử dụng hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt
Sử dụng hóa chất xử lý nước cho tháp giải nhiệt là giải pháp tối ưu giúp kiểm soát chất lượng nước làm mát hiệu quả. Bảo vệ toàn diện hệ thống, tăng hiệu suất vận hành và hạn chế tối đa các rủi ro kỹ thuật như:
Hóa chất tạo lớp màng bảo vệ bề mặt kim loại, giảm ma sát và hạn chế tác động của các chất oxy hóa. Nhờ đó, linh kiện không bị bào mòn, gỉ sét theo thời gian.
Hóa chất giúp làm mềm, phân tách và rửa trôi các mảng cáu cặn hình thành từ khoáng chất. Ngăn tắc nghẽn và duy trì hiệu quả truyền nhiệt trong hệ thống.
Các thành phần trong hóa chất có tác dụng khử mùi, loại bỏ tạp chất. Ngăn tích tụ cặn bùn, giữ cho nước làm mát đạt chuẩn kỹ thuật trong suốt quá trình vận hành.
Hóa chất giúp ngăn chặn cả tác nhân sinh học (vi khuẩn, rong rêu) lẫn cơ học (ăn mòn, nứt vỡ). Từ đó, giảm tần suất sửa chữa và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Khi nước sạch và linh kiện không bị ảnh hưởng bởi cáu cặn hay ăn mòn, hệ thống làm mát sẽ hoạt động trơn tru.
Hóa chất diệt khuẩn và diệt rong rêu chuyên dụng giúp tháp luôn sạch sẽ. Đồng thời khử mùi khó chịu do vi sinh vật gây ra.
Tổng hợp các lợi ích trên giúp hệ thống vận hành ổn định lâu dài. Giảm chi phí thay thế linh kiện và kéo dài tuổi thọ toàn bộ thiết bị làm mát.
3. 23 loại hóa chất tháp giải nhiệt xử lý nước hiệu quả nhất hiện nay
Dưới đây là 23 loại hóa chất tháp giải nhiệt được tin dùng nhiều nhất hiện nay, giúp ngăn cáu cặn, rong rêu và nâng cao hiệu suất làm mát.
3.1. Hóa chất vệ sinh tháp giải nhiệt chống cáu cặn - ăn mòn
Để hệ thống tháp giải nhiệt vận hành bền bỉ và đạt hiệu suất tối ưu, việc lựa chọn đúng loại hóa chất chống cáu cặn là yếu tố then chốt.
3.1.1. GenGard GN8220
GenGard GN8220 là một trong những hóa chất xử lý nước tổng hợp tiên tiến, tích hợp tính năng chống cáu cặn, khử mùi.
Với thành phần polymer khuếch tán mạnh, sản phẩm giúp ngăn chặn sự kết tụ khoáng chất trên bề mặt thiết bị.
Dễ sử dụng: hòa tan trực tiếp hoặc bơm định lượng
An toàn cho hệ thống, không gây độc hại
3.1.2. Zinc
Zinc, thường ở dạng muối photphat, tạo lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt kim loại. Giúp chống thấm nước, axit, ngăn vụn cặn.
Ưu điểm lớn là độ an toàn cao, không độc hại như chì hoặc chrome. Trở thành lựa chọn ưu tiên trong các hệ thống yêu cầu tiêu chuẩn môi trường khắt khe.
3.1.3. Hydrazine
Hydrazine là chất khử oxy mạnh, có khả năng chuyển hóa oxit kim loại thành dạng không hoạt động. Giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa gây ăn mòn.
Đặc biệt, phù hợp với hệ thống có nhiệt độ cao hoặc vận hành trong môi trường khắc nghiệt.
3.1.4. Orthophosphate
Được sử dụng để điều chỉnh độ pH và ổn định môi trường nước trong tháp.
Orthophosphate giúp hạn chế tác động của pH cao gây phá hủy hợp kim và kim loại. Thích hợp khi tháp xuất hiện dấu hiệu kết tủa hoặc tắc nghẽn do vụn cặn.
3.1.5. Phosphonate
Phosphonate là chất ức chế ăn mòn và ổn định pH hiệu quả. Nó có khả năng hấp thụ ion kim loại, sau đó tạo lớp màng bảo vệ bề mặt thiết bị.
Thường được kết hợp với kẽm hoặc polyphosphate để tăng hiệu quả.
3.1.6. Total sperse-100
Đây là hóa chất phân tán cặn chuyên dụng, giúp các hạt cặn không bám dính vào bề mặt thiết bị.
Hiệu quả đặc biệt tốt với nước có TDS, Silica và sắt cao – nguyên nhân phổ biến gây cáu cặn nghiêm trọng trong hệ thống làm mát.
3.1.7. Maxtreat 2730
Một trong những dòng hóa chất đa năng: vừa ức chế ăn mòn, vừa ngăn cáu cặn.
Được tối ưu cho nước có TDS hoặc Chloride cao, Maxtreat 2730 thường được dùng trong tháp giải nhiệt hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
3.1.8. HL – Chem B106
Hoạt chất có khả năng làm mềm muối khoáng, giúp cáu cặn dễ bong và thoát ra theo đường xả đáy.
Sản phẩm trung hòa acid carbon, ổn định kiềm và còn hỗ trợ khử oxy hòa tan.
3.1.9. NonPhosAR-900
NonPhosAR-900 là hóa chất phân tán cặn không chứa phosphate, an toàn cho hệ thống và thân thiện với môi trường.
Phù hợp cho nguồn nước có BOD cao như: trong nhà máy thực phẩm hoặc lọc đường.
3.1.10. SP-A200
Dòng hóa chất tẩy rửa mạnh dạng acid, giúp đánh bay cặn đá vôi, sắt, rỉ sét cực nhanh.
Pha loãng 3–10%, tuần hoàn trong 1 giờ rồi đo lại pH để đảm bảo quá trình làm sạch đã hoàn tất. Rất hiệu quả trong vệ sinh định kỳ hệ thống.
3.1.11. SP-01
SP-01 là chế phẩm ức chế cáu cặn & ăn mòn, hỗ trợ tối đa cho quá trình truyền nhiệt.
Với dạng lỏng, tan tốt trong nước, sản phẩm phù hợp để chạy tuần hoàn định kỳ giúp giảm chi phí vận hành.
3.1.12. NC-CT90
Dòng hóa chất chống ăn mòn hiệu quả cho hệ thống sử dụng nguồn nước chứa ion mạnh như: Cl⁻, SO₄²⁻, TDS cao.
Khi tuần hoàn đều trong hệ thống, sản phẩm giúp làm sạch toàn bộ bề mặt, không để sót vùng chết.
3.1.13. NC – PolyA100
3.1.14 NC-300Si
NC-300Si là hóa chất kiểm soát cặn Silica – một trong những loại cặn khó xử lý nhất.
Đặc biệt hiệu quả trong việc bảo vệ tấm tản nhiệt và đường ống, đảm bảo tháp vận hành bền bỉ.
3.1.15. H2001
Sản phẩm này chứa polymer hữu cơ đa năng: vừa ức chế cáu cặn, khử mùi, hạn chế bọt, vừa bảo vệ bề mặt kim loại khỏi quá trình ăn mòn.
H2001 thích hợp cho hệ thống tháp giải nhiệt công suất lớn, hoạt động liên tục.
3.1.16. Molybdat
Molybdat là chất ức chế ăn mòn có độc tính thấp. Để đạt hiệu quả cao nhất, nên phối hợp với polyphosphate, gluconate, kẽm hoặc benzotriazole để tăng khả năng bảo vệ hệ thống kim loại.
3.2. Hóa chất dùng ức chế vi sinh vật trong tháp giải nhiệt
Vi sinh vật, tảo và rong rêu là nguyên nhân chính gây ra màng nhầy, cáu cặn, mùi hôi trong hệ thống tháp giải nhiệt.
Để kiểm soát triệt để tình trạng này, doanh nghiệp cần sử dụng các loại hóa chất ức chế vi sinh chuyên dụng.
3.2.1. BSG 100
BSG 100 giúp ức chế quá trình trao đổi chất của vi khuẩn, ngăn hình thành màng nhầy, duy trì độ sạch cho nước làm mát.
Hóa chất này hoạt động mạnh mẽ trong việc ngăn chặn các tác nhân sinh học gây hại.
Nhưng cần tránh tiếp xúc trực tiếp với da và độ ẩm cao trong quá trình bảo quản.
3.2.2. Green SX801
Green SX801 là hóa chất màu xanh nhạt chuyên dùng diệt rong rêu, tảo và nấm trong hệ thống tuần hoàn nước.
Ngoài khả năng tiêu diệt mảng bám hiện hữu, sản phẩm còn ngăn chặn sự tái phát. Góp phần nâng cao hiệu quả truyền nhiệt và bảo vệ đường ống lâu dài.
3.2.3. Maxtreat 652
Maxtreat 652 chứa tổ hợp hai chất khử khuẩn mạnh, có khả năng xử lý nhanh chóng các loại rong, tảo, nấm, vi sinh vật gây hại.
Sản phẩm được đánh giá cao nhờ hiệu quả kiểm soát vi sinh bền vững, giúp hệ thống làm mát vận hành ổn định, sạch khuẩn.
3.2.4. Maxtreat 606
Maxtreat 606 chuyên dùng để kiểm soát sự hình thành của lớp màng sinh học – Nguyên nhân gây tắc nghẽn và giảm hiệu quả trao đổi nhiệt.
Hóa chất giúp diệt sạch màng nhầy trong nước, giảm mùi hôi và giữ cho hệ thống thông thoáng.
3.2.5. SP-05
SP-05 là dung dịch có tính acid nhẹ, chuyên trị rong rêu, tảo và nấm trong hệ thống giải nhiệt.
Ưu điểm nổi bật là thân thiện với môi trường, không gây ăn mòn da tay. Có thể sử dụng bằng cách ngâm hóa chất trong tháp hoặc cho chạy tuần hoàn để làm sạch.
3.2.6. SP-06
SP-06 cũng thuộc nhóm chế phẩm acid nhẹ, có khả năng tiêu diệt, ngăn ngừa vi sinh vật phát triển trong hệ thống tuần hoàn hở.
Sản phẩm có giá thành hợp lý, được đóng can lớn phù hợp với nhu cầu sử dụng lâu dài.
3.2.7. Spectrus NX1100
Spectrus NX1100 là hóa chất đa năng với khả năng kiểm soát cả nấm, tảo, rong rêu lẫn ký sinh trùng.
Đây là dòng sản phẩm cao cấp, cần định lượng chuẩn khi sử dụng. Spectrus NX1100 giúp ngăn tái nhiễm hiệu quả, giữ nước trong tháp luôn sạch và ổn định.
4. Tiêu chuẩn chọn hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt
Dưới đây là những tiêu chí quan trọng cần lưu ý khi chọn hóa chất vệ sinh tháp giải nhiệt:
Hiệu quả xử lý cao, loại bỏ nhanh cáu cặn, vi sinh vật.
Dễ pha, dễ định lượng, theo dõi được nồng độ trong hệ thống.
Cần đảm bảo không gây ăn mòn kim loại, không làm hư hại các linh kiện và bộ phận bên trong hệ thống.
Ít độc tính, khả năng phân hủy sinh học cao, đáp ứng các quy định về tiêu chuẩn xả thải
Tối ưu giữa giá thành và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Phù hợp với độ cứng, pH, và thành phần khoáng trong nước.
Xuất xứ rõ ràng, có MSDS hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật kèm theo.
5. Hướng dẫn sử dụng hóa chất xử lý nước và tẩy rửa tháp giải nhiệt đúng quy trình
Nhằm đảm bảo hiệu quả vận hành và tuổi thọ của tháp giải nhiệt, việc sử dụng hóa chất vệ sinh cần tuân thủ quy trình kỹ thuật rõ ràng, an toàn. Dưới đây là quy trình sử dụng hóa chất tháp giải nhiệt hiệu quả và an toàn:
Bước 1: Tính toán thể tích nước của hệ thống để xác định liều lượng hóa chất phù hợp.
Bước 2: Pha hóa chất tẩy rửa vào bồn chứa nước theo đúng tỷ lệ khuyến cáo từ nhà sản xuất.
Bước 3: Vận hành bơm tuần hoàn để dung dịch đi khắp hệ thống, làm mềm và loại bỏ cáu cặn.
Bước 4: Xả toàn bộ hóa chất đã qua sử dụng khỏi hệ thống.
Bước 5: Pha dung dịch trung hòa, sau đó tuần hoàn để trung hòa hoàn toàn phần hóa chất còn sót lại.
Bước 6: Dùng bơm cao áp vệ sinh tấm tản nhiệt, bồn chứa và các bộ phận tiếp xúc với nước.
Bước 7: Bơm nước sạch mới vào hệ thống, đưa tháp vào vận hành bình thường.
6. Những lưu ý quan trọng để sử dụng hóa chất tháp giải nhiệt an toàn
Để đảm bảo hiệu quả tối ưu và an toàn tuyệt đối, người dùng cần lưu ý những điểm quan trọng sau khi sử dụng hóa chất tháp tản nhiệt:
Luôn sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ (găng tay, kính, khẩu trang...) khi thao tác với hóa chất.
Lựa chọn đúng loại hóa chất phù hợp với tình trạng nước, vật liệu trong hệ thống.
Tránh dùng hóa chất gây ăn mòn kim loại hoặc làm hư hại dàn trao đổi nhiệt, đường ống.
Bảo quản, pha trộn và sử dụng hóa chất đúng nồng độ, tránh gây phản ứng phụ hoặc ảnh hưởng thiết bị.
Không tự ý kết hợp nhiều loại hóa chất nếu chưa có sự tư vấn từ chuyên gia kỹ thuật.
Kiểm soát thời gian lưu hóa chất trong hệ thống, tránh lưu quá lâu gây ăn mòn.
Vệ sinh và xử lý hệ thống định kỳ (6 tháng/lần) để duy trì hiệu suất tối ưu.
Cân nhắc kỹ khi sử dụng hóa chất tổng hợp (2 trong 1). Dù tiện lợi và tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, nhưng khó kiểm soát nồng độ từng hoạt chất dễ gây phản ứng ngược.
Nếu không có khả năng kiểm soát chính xác, nên ưu tiên dùng hóa chất chuyên biệt riêng biệt với 2 bơm định lượng.
Trên đây là 23 hóa chất tháp giải nhiệt được đánh giá cao về khả năng xử lý nước, ngăn ngừa ăn mòn hiệu quả. Việc lựa chọn đúng loại hóa chất và sử dụng đúng cách không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị. Đừng quên tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí vận hành.













Nhận xét
Đăng nhận xét